Từ điển Thiều Chửu
秦 - tần
① Nước Tần. ||② Nhà Tần (248-207, trước T.L.), Tần Thuỷ Hoàng 秦始皇 diệt cả sáu nước thay nhà Chu làm vua gọi là nhà Tần.

Từ điển Trần Văn Chánh
秦 - tần
① Đời Tần (Trung Quốc, năm 221-207 trước công nguyên); ② (Tên riêng) tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc); ③ (Họ) Tần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秦 - tần
Tên nước thời Xuân Thu, ở vùng Thiểm Tây — Tên chỉ tỉnh Thiểm Tây — Tên triều đại, trước đời Hán, do Tần Thuỷ Hoàng sáng lập, chỉ dài có 15 năm, trải hai đời, ba vua, từ năm 211 trước TL tới 207 TL.


晉秦 - tấn tần || 秦晉 - tần tấn ||